Tranh Làng Sình

Lịch sử

Tranh làng Sình là một dòng tranh dân gian Việt Nam có nguồn gốc từ làng Lại Ân (tên Nôm là làng Sình), thuộc phường Dương Nỗ, thành phố Huế, cách trung tâm thành phố khoảng 10km về phía Đông. Làng Sình nằm ven sông Hương, đối diện với Thanh Hà – một cảng sông nổi tiếng thời các chúa ở Đàng Trong.

Theo truyền thuyết, nghề làm tranh ở làng Sình bắt đầu từ khoảng thế kỷ 16, khi ông Kỳ Hữu Hòa mang nghề làm tranh giấy mộc bản từ quê hương vào đất Thuận Hóa định cư. Tranh làng Sình đã có tuổi đời hơn 450 năm, phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ phong kiến và trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tín ngưỡng của người dân xứ Huế.

Nghề làm tranh làng Sình đã trải qua nhiều thăng trầm của lịch sử:

  • Sau năm 1945, nghề làm tranh bắt đầu mai một do chiến tranh loạn lạc
  • Sau năm 1975, tranh Sình bị xem là văn hóa phẩm dị đoan, bị cấm sản xuất, nhiều ván khắc bị thu hồi, đốt phá
  • Năm 1996, nhà nước có chủ trương khôi phục lại làng nghề truyền thống
  • Năm 2007, tranh làng Sình được công nhận là di sản văn hóa cần được gìn giữ và bảo tồn

Kỹ thuật

Tranh làng Sình là dòng tranh mộc bản in trên giấy dó. Quy trình làm tranh trải qua 7 công đoạn chính:

  1. Cắt giấy: Giấy dó cổ truyền có khổ 25x70cm, được xén thành cỡ pha đôi (25×35), pha ba (25×23) hay pha tư (25×17)
  2. Quét sò điệp: Giấy mộc được quét một lớp bột sò điệp trộn với hồ để tạo nền cho tranh
  3. In tranh lên mộc bản: Bản khắc được làm từ gỗ mít, đặt ngửa dưới đất, dùng một mảnh vỏ dừa khô đập dập một đầu để quét mực đen lên ván in. Sau đó phủ giấy lên trên, dùng miếng xơ mướp xoa đều cho ăn màu rồi bóc giấy ra
  4. Phơi tranh: Bản in đen phải chờ cho khô
  5. Pha màu: Màu sắc truyền thống được chế từ nguyên liệu tự nhiên:
    • Màu đỏ: từ nước lá bàng
    • Màu đen: từ tro rơm, tro lá cây
    • Màu tím: từ hạt cây mồng tơi
    • Màu vàng: từ lá đung giã với búp hoa hòe
    • Màu xanh dương, vàng, đơn, đỏ, đen, lục: các màu chính trong tranh làng Sình
  6. Đổ màu: Tô màu cho tranh, mỗi màu có thể trộn với hồ điệp hoặc tô riêng
  7. Điểm nhãn tranh: Hoàn thiện chi tiết cuối cùng

Bút vẽ được làm từ cây dứa mọc hoang ngoài đồng, tạo nên nét vẽ đặc trưng của tranh làng Sình.

Chủ đề phổ biến

Tranh làng Sình chủ yếu là tranh phục vụ tín ngưỡng và thờ cúng, với khoảng 50 đề tài tranh khác nhau. Các đề tài tranh có thể chia thành ba loại chính:

  1. Tranh nhân vật:
    • Tranh tượng bà: vẽ một người phụ nữ xiêm y rực rỡ với hai nữ tì nhỏ hơn đứng hầu hai bên
    • Tượng bà chia thành ba loại: tượng đế, tượng chùa, và tượng ngang
    • Tranh con ảnh: gồm ảnh xiêm (vẽ hình đàn ông đàn bà) và ảnh phền (vẽ bé trai bé gái)
    • Tranh ông Điệu, ông Đốc và Tờ bếp (tranh vẽ Táo quân)
  2. Tranh đồ vật:
    • Vẽ các thứ áo, tiền và dụng cụ để đốt cho người cõi âm
    • Áo ông, áo bà, áo binh, tiền, cung tên, dụng cụ gia đình
    • Thường là tranh cỡ nhỏ
  3. Tranh súc vật:
    • Vẽ gia súc, voi, cọp và tranh 12 con giáp
    • Dùng để đốt cho người chết trong các nghi lễ

Đặc điểm chung của tranh làng Sình là phản ánh tín ngưỡng cổ xưa, tả cảnh sinh hoạt xã hội và các lễ hội truyền thống của người dân xứ Huế.

Nghệ nhân nổi tiếng

Nghệ nhân Kỳ Hữu Phước là người có công lớn trong việc bảo tồn và phát triển nghề tranh làng Sình. Ông sinh năm 1947, đã có hơn 60 năm gắn bó với nghề làm tranh dân gian làng Sình và là đời thứ 9 trong dòng họ Kỳ làm nghề này.

Trong giai đoạn khó khăn sau năm 1975, để giữ được những bản mộc của ông cha để lại, ông đã phải bọc nilon, chôn thật sâu dưới đất hàng chục năm. Đến năm 1996, khi nhà nước có chủ trương khôi phục lại làng nghề truyền thống, ông Kỳ Hữu Phước là người duy nhất còn nắm rõ nghề làm tranh làng Sình.

Với quyết tâm khôi phục bằng được nghề truyền thống, ông đã đến từng nhà vận động người dân tham gia, truyền nghề cho thế hệ trẻ và góp phần quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa quý giá này. Hiện nay, ông vẫn tiếp tục sáng tạo và truyền dạy nghề cho những người trẻ quan tâm đến tranh dân gian làng Sình.

Quy trình sản xuất

Quy trình sản xuất tranh làng Sình là một quá trình thủ công tỉ mỉ, đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng của người nghệ nhân:

  1. Chuẩn bị nguyên liệu:
    • Gỗ mít để làm bản khắc
    • Giấy dó làm nền tranh
    • Sò điệp để tạo lớp nền
    • Các nguyên liệu tự nhiên để pha màu
  2. Khắc bản:
    • Thiết kế mẫu tranh
    • Chuyển mẫu lên bề mặt gỗ
    • Khắc chạm tỉ mỉ theo đường nét của mẫu
    • Hoàn thiện bản khắc
  3. Chuẩn bị giấy:
    • Cắt giấy dó theo kích thước phù hợp
    • Quét lớp bột sò điệp lên giấy
    • Phơi khô
  4. In tranh:
    • Quét mực đen lên bản khắc
    • Đặt giấy đã chuẩn bị lên bản khắc
    • Dùng xơ mướp xoa đều để giấy hút mực
    • Bóc giấy ra khỏi bản khắc
    • Phơi khô bản in
  5. Tô màu:
    • Pha màu từ các nguyên liệu tự nhiên
    • Tô màu theo từng vùng của tranh
    • Để khô từng lớp màu
  6. Hoàn thiện:
    • Kiểm tra chất lượng tranh
    • Điểm nhãn tranh (hoàn thiện chi tiết cuối cùng)
    • Phơi khô hoàn toàn

Mỗi bức tranh làng Sình đều là sản phẩm thủ công độc đáo, mang đậm dấu ấn văn hóa và tâm hồn của người nghệ nhân.

Ý nghĩa biểu tượng

Tranh làng Sình không chỉ là tác phẩm nghệ thuật mà còn mang nhiều ý nghĩa biểu tượng sâu sắc trong đời sống tâm linh và văn hóa của người dân xứ Huế:

  1. Biểu tượng tín ngưỡng:
    • Tranh làng Sình là cầu nối giữa thế giới thực tại và thế giới tâm linh
    • Việc đốt tranh sau khi cúng xong tượng trưng cho sự chuyển giao vật phẩm từ cõi dương sang cõi âm
    • Tranh tượng bà thể hiện sự tôn kính đối với các vị nữ thần, mẫu thần trong tín ngưỡng dân gian
  2. Biểu tượng văn hóa:
    • Phản ánh đời sống tinh thần phong phú của người dân xứ Huế
    • Thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa các tộc người và vùng miền
    • Lưu giữ những giá trị truyền thống trong bối cảnh hiện đại hóa
  3. Biểu tượng nghệ thuật:
    • Đường nét đơn giản nhưng tinh tế, thể hiện thẩm mỹ dân gian đặc trưng
    • Màu sắc rực rỡ nhưng hài hòa, tạo nên sức sống mãnh liệt cho tranh
    • Bố cục cân đối, tạo cảm giác trang nghiêm phù hợp với mục đích thờ cúng
  4. Biểu tượng cộng đồng:
    • Tranh làng Sình gắn kết cộng đồng thông qua các nghi lễ tín ngưỡng
    • Việc bảo tồn nghề tranh tạo nên niềm tự hào và bản sắc văn hóa cho người dân làng Sình
    • Trở thành di sản văn hóa chung của cả cộng đồng

Những ý nghĩa biểu tượng này đã giúp tranh làng Sình tồn tại và phát triển qua nhiều thế kỷ, trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa tâm linh của người dân xứ Huế.

Trải nghiệm AI

Trải nghiệm AI với tranh làng Sình mang đến cơ hội khám phá và tương tác với loại hình nghệ thuật dân gian độc đáo này theo những cách mới mẻ và sáng tạo:

  1. Nhận diện và phân loại tranh:
    • Sử dụng AI để nhận diện các loại tranh làng Sình khác nhau
    • Phân loại tranh theo chủ đề, thời kỳ và phong cách
    • Phát hiện các đặc điểm độc đáo trong từng bức tranh
  2. Khôi phục và bảo tồn số hóa:
    • Sử dụng công nghệ AI để khôi phục những bức tranh cũ bị hư hại
    • Số hóa các bản mộc và tranh cổ để lưu trữ và bảo tồn
    • Tạo bản sao kỹ thuật số chất lượng cao của các tác phẩm quý hiếm
  3. Sáng tạo nghệ thuật:
    • Tạo ra các biến thể mới của tranh làng Sình dựa trên phong cách truyền thống
    • Kết hợp yếu tố hiện đại với nghệ thuật truyền thống
    • Thử nghiệm với các chủ đề và bố cục mới
  4. Trải nghiệm tương tác:
    • Tour tham quan ảo về làng Sình và quy trình làm tranh
    • Ứng dụng thực tế ảo tăng cường (AR) để “làm sống” các nhân vật trong tranh
    • Trò chơi tương tác giúp người dùng học về lịch sử và ý nghĩa của tranh làng Sình
  5. Học tập và giáo dục:
    • Nền tảng học tập trực tuyến về tranh làng Sình
    • Hướng dẫn từng bước về quy trình làm tranh truyền thống
    • Tài liệu giáo dục về giá trị văn hóa và lịch sử của tranh làng Sình

Thư viện hình ảnh

Thư viện hình ảnh về tranh làng Sình bao gồm các danh mục sau:

  1. Tranh nhân vật:
    • Tranh tượng bà (tượng đế, tượng chùa, tượng ngang)
    • Tranh ông Điệu, ông Đốc
    • Tranh Tờ bếp (Táo quân)
    • Tranh con ảnh (ảnh xiêm, ảnh phền)
  2. Tranh đồ vật:
    • Tranh áo ông, áo bà, áo binh
    • Tranh tiền vàng bạc
    • Tranh cung tên và vũ khí
    • Tranh dụng cụ gia đình
  3. Tranh súc vật:
    • Tranh 12 con giáp
    • Tranh voi, cọp
    • Tranh gia súc
  4. Quy trình sản xuất:
    • Hình ảnh về các bản mộc cổ
    • Quá trình khắc bản
    • Quá trình in tranh
    • Quá trình tô màu và hoàn thiện
  5. Nghệ nhân và làng nghề:
    • Chân dung nghệ nhân Kỳ Hữu Phước
    • Không gian làm việc của nghệ nhân
    • Cảnh quan làng Sình
    • Hoạt động truyền nghề cho thế hệ trẻ

Hướng dẫn nhận biết

Để nhận biết tranh làng Sình chính thống và phân biệt với các dòng tranh dân gian khác, có thể dựa vào những đặc điểm sau:

  1. Chất liệu và kỹ thuật:
    • Tranh được in trên giấy dó có quét lớp bột sò điệp
    • Đường nét đen được in từ bản mộc khắc gỗ mít
    • Màu sắc được tô bằng tay, có độ trong và ánh sáng đặc trưng
    • Bề mặt tranh có độ mịn và ánh sáng nhẹ do lớp bột sò điệp
  2. Màu sắc:
    • Gam màu chủ đạo: xanh dương, vàng, đơn, đỏ, đen, lục
    • Màu sắc tươi sáng nhưng không chói, có độ trong đặc trưng
    • Màu được phân chia thành những mảng rõ ràng, ít có hiệu ứng chuyển màu
  3. Đề tài và nội dung:
    • Chủ yếu là tranh phục vụ tín ngưỡng, thờ cúng
    • Tranh nhân vật (tượng bà, ông Điệu, ông Đốc, Tờ bếp)
    • Tranh đồ vật (áo, tiền, dụng cụ)
    • Tranh súc vật (12 con giáp, voi, cọp)
  4. Phong cách nghệ thuật:
    • Đường nét đơn giản, mạnh mẽ nhưng tinh tế
    • Bố cục cân đối, trang nghiêm
    • Nhân vật thường được vẽ theo phong cách cách điệu, không chú trọng tính tự nhiên
    • Ít sử dụng hiệu ứng xa gần, không gian phẳng
  5. Kích thước:
    • Thường có các kích thước chuẩn: pha đôi (25x35cm), pha ba (25x23cm), pha tư (25x17cm)
    • Tranh đồ vật thường có kích thước nhỏ hơn tranh nhân vật

Tài liệu tham khảo

  1. Trần Đình Sơn (2010). “Tranh dân gian làng Sình”. NXB Thuận Hóa, Huế.
  2. Kỳ Hữu Phước (2015). “Hồi ức về nghề tranh làng Sình”. Tạp chí Nghiên cứu và Phát triển, số 3(110).
  3. Nguyễn Hữu Thông (2008). “Mỹ thuật dân gian xứ Huế”. NXB Thuận Hóa, Huế.
  4. Phan Thuận An (2012). “Di sản văn hóa Huế”. NXB Trẻ, TP. Hồ Chí Minh.
  5. Viện Văn hóa Nghệ thuật Việt Nam (2007). “Hồ sơ di sản văn hóa phi vật thể – Tranh làng Sình”.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *